
STT | Vacxin phòng bệnh | Tên vacxin | NSX |
1 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Viêm gan B - Bại Liệt - Viêm màng não do HiB (6 in 1) | Hexaxim | Pháp |
Infanrix Hexa | Bỉ | ||
2 | Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não & Nhiễm khuẩn huyết do Phế cầu | Synflorix | Bỉ |
Prevenar 13 | Anh | ||
3 | Tiêu chảy cấp do Rotavirus | Rotarix | Bỉ |
Rotavin M1 | Việt Nam | ||
4 | Cúm mùa (trẻ <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25ml | Pháp |
5 | Cúm mùa (Trẻ >3 tuổi & người lớn) | Vaxigrip 0.5ml | Pháp |
GC Flu | Hàn Quốc | ||
6 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA - Mengoc BC | CuBa |
7 | Viêm màng não do não mô cầu ACYW135 | Menactra | Pháp |
8 | Sởi | MVVAC | Việt Nam |
9 | Sởi - quai bị - rubella | MMR II | Mỹ |
10 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ |
11 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan |
Jevax | Việt Nam | ||
12 | Viêm gan A + B | Twinrix | Bỉ |
13 | Viêm gan A | Havax | Việt Nam |
14 | Viêm màng não mủ do HiB | Quimi - HiB | CuBa |
15 | Viêm gan B | Heberbiovac 10mcg | CuBa |
Heberbiovac 20mcg | CuBa | ||
16 | Ung thư Cổ tử cung - HPV | Gardasil | Mỹ |
17 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | Adacel | Canada |
Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | Tetraxim | Pháp | |
Uốn ván | VAT-TT | Việt Nam | |
18 | Huyết thanh uốn ván | SAT 1500UI | Việt Nam |
19 | Dại | Verorab | Pháp |
20 | Huyết thanh kháng dại | SAR | Việt Nam |
*** Miễn phí đặt giữ vắc xin
*** Giá vắc xin có thể thay đổi, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hoặc nhân viên tại Trung tâm để được tư vấn.
Nguồn tin: benhvienhungvuong.vn
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận

-
10
November
2020
-
23
June
2020